Phiên âm : xíng bù gēng míng, zuò bù gǎi xìng.
Hán Việt : hành bất canh danh, tọa bất cải tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容處事光明磊落, 不怕人知。《孤本元明雜劇.單刀劈四寇.第四折》:「兀那四個草寇, 你聽者, 某行不更名, 坐不改姓, 蒲州解良人也, 姓關名羽字雲長。」《水滸傳》第二七回:「我行不更名, 坐不改姓, 都頭武松的便是!」也作「行不改名, 坐不改姓」。